--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng đản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng đản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng đản
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Jaundice, the yellows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng đản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoàng đản"
:
hoàng ân
hoàng hôn
hoàng yến
hoảng hồn
hỏng ăn
hóng chuyện
hồng nhan
hồng quân
hồng quần
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
hoàng đản
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Jaundice, the yellows
+
fixed-head
:
mui không bỏ xuống được (ô tô)
+
dank
:
ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nềdank air không khí ẩm ướt khó chịudank weather tiết trời ẩm ướt